Cách tính khung xương trần thạch cao, tấm thạch cao | Vĩnh Tường

Estimated read time 26 min read
Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U52 Thanh 0.472 Thanh đứng VT V-WALL C51 Thanh 1.4 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 2.374 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.015 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc Tấm 0.782 Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76) Thanh 0.236 Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75) Thanh 0.7 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/Ánh Kim/ 2 Tech/Vân Gỗ (Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm) Tấm 3.15 Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600 Thanh 0.28 Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200 Thanh 0.97 Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600 Thanh 2.12 Thanh viền tường VT 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây Thanh 0.27 Tender Cái 1.2 Tắc kê thép Cái 1.2 Pát 2 lỗ Cái 1.2 Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000) Thanh 0.412 Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.58 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.58 Tender Cái 1.93 Pát 2 lỗ Cái 1.93 Tắc kê thép Cái 1.93 Khóa liên kết Cái 7.71 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chịu Ẩm dày 9mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000) Thanh 0.412 Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.58 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.58 Tender Cái 1.93 Pát 2 lỗ Cái 1.93 Tắc kê thép Cái 1.93 Khóa liên kết Cái 7.71 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Vít đuôi cá đầu dẹp 13mm Kg 0.014 Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Tấm thạch cao Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76) Thanh 0.236 Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75) Thanh 1.018 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.034 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Tiêu Chuẩn dày 9mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.33 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.47 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.47 Tender Cái 1.57 Pát 2 lỗ Cái 1.57 Tắc kê thép Cái 1.57 Khóa liên kết Cái 7 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/ Ánh Kim/ 2 Tech/ Vân Gỗ (Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm) Tấm 3.15 Thanh xương chính VT-SmartLINE Plus 3660/3600 Thanh 0.28 Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 1220/1200 Thanh 0.97 Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 610/600 Thanh 2.12 Thanh viền tường VT 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây Thanh 0.27 Tender Cái 1.2 Tắc kê thép Cái 1.2 Pát 2 lỗ Cái 1.2 Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76) Thanh 0.236 Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75) Thanh 0.7 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Siêu Chịu Ẩm dày 9mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.33 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.47 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.47 Tender Cái 1.57 Pát 2 lỗ Cái 1.57 Tắc kê thép Cái 1.57 Khóa liên kết Cái 7 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm 0 Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc tiêu chuẩn dày 9mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.33 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Bông Thủy tinh 12kg/m3 m2 1.05 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.47 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.47 Tender Cái 1.57 Pát 2 lỗ Cái 1.57 Tắc kê thép Cái 1.57 Khóa liên kết Cái 7 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm sợi đá Eurocoustic dày 15mm,22mm Tấm 3.15 Thanh xương chính Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 3660/3600) Thanh 0.28 Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 1220/1200) Thanh 0.97 Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 610/600) Thanh 2.12 Thanh viền tường Vĩnh Tường VT 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây Thanh 0.27 Tender Cái 1.2 Tắc kê thép Cái 1.2 Pát 2 lỗ Cái 1.2 Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Tấm thạch cao Siêu Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Tấm thạch cao Chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Tấm thạch cao Habito 12.5mm Tấm 0.391 Tấm thạch cao Gyptone 12.5mm Tấm 0.391 Thanh khung xương Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.53 Pát Phủ Tường Cái 2.12 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Bông Thủy tinh 12.5kg/m3 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít Kỳ Lân 25mm Kg 0.014 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chống Cháy dày 15mm Tấm 0.76 Thanh xương chính Vĩnh Tường BASI (VTC-BASI 3050) Thanh 0.45 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.83 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty ren Thanh 0.48 Bông đá 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 m2 1.05 Tắc kê thép Cái 2 Con tán và long đền Cái 4 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.018 Vít đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.016 Tấm Thạch Cao Gyptone dày 12.5mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.49 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.42 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.69 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.69 Tender Cái 2.39 Pát 2 lỗ Cái 2.39 Tắc kê thép Cái 2.39 Khóa liên kết Cái 6 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.173 Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Thanh nằm VT V-WALL U76 Tấm 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Tấm 1.018 Thanh viền tường VTC 18/22 Tấm 0.089 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm Tấm 1.564 Tấm thạch cao siêu chịu ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 9mm Tấm 0.782 Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U52) Thanh 0.472 Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C51) Thanh 2.036 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 2.374 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 55mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.015 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.33 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.47 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.47 Tender Cái 1.57 Pát 2 lỗ Cái 1.57 Tắc kê thép Cái 1.57 Khóa liên kết Cái 7 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít Dura 25mm Kg 0.024 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 1.018 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-SHAFT J Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SHAFT CH Thanh 0.7 Thanh đứng VT V-SHAFT RC Thanh 0.16 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít Kỳ Lân 25mm Kg 0.014 Vít Kỳ Lân 40mm Kg 0.014 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao Gyproc Habito Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít habito 25mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 2.346 Thanh nằm VT V-WALL U52 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C51 Thanh 0.7 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 0.763 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.176 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 2.1 Tắc kê thép 6mm Cái 2.374 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.0315 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.042 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.042 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.04 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 2.346 Thanh nằm VT V-Wall U76 Thanh 0.471 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 1.463 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.176 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 2.1 Tắc kê thép 6mm Cái 2.373 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.0315 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.042 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.042 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.04 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm Tấm 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-Wall U52 Thanh 1.463 Thanh đứng VT V-WALL C51 Thanh 0.471 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.176 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 2.1 Tắc kê thép 6mm Cái 2.373 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.0315 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.042 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.042 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.04 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm Tấm 1.955 Thanh nằm VT V-Wall U76 Thanh 1.463 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.471 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.176 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 2.1 Tắc kê thép 6mm Cái 2.373 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.0315 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.042 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.042 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.04 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.173 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm Tấm 1.173 Thanh nằm VT V-Wall U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 0.763 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.176 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 2.1 Tắc kê thép 6mm Cái 2.374 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.0315 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.042 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.042 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.04 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U52 Thanh 0.472 Thanh đứng VT V-WALL C51 Thanh 1.4 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 2.374 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.015 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 1.018 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.173 Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm Tấm 0.391 Thanh nằm VT V-WALL U92 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-SOUND C90 Thanh 1.018 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.0225 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm m2 2.1 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm m2 1.05 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm Tấm 1.564 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít kỳ lân 40mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 0.7 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.028 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh nằm VT V-WALL U76 Thanh 0.236 Thanh đứng VT V-WALL C75 Thanh 1.018 Thanh viền tường VTC 18/22 Thanh 0.089 Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.21 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Keo Hilti-CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.034 Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm Kg 0.002 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus in lụa/ ánh kim Tấm 3.15 Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600 Thanh 0.28 Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200 Thanh 0.97 Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600 Thanh 2.12 Thanh viền tường VT 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây Thanh 0.27 Tender Cái 1.2 Tắc kê thép Cái 1.2 Pát 2 lỗ Cái 1.2 Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm Tấm 0.39 Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.33 Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000) Thanh 0.67 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.36 Thanh ty dây D4mm Thanh 0.47 Thanh ty dây dập cong D4mm Thanh 0.47 Tender Cái 1.57 Pát 2 lỗ Cái 1.57 Tắc kê thép Cái 1.57 Khóa liên kết Cái 7 Băng giấy Vĩnh Tường Cuộn 0.05 Bột xử lý mối nối Gyp-Filler Bao 0.016 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.024 Tấm xi măng sợi Duraflex Tấm 0.782 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U92) Thanh 0.236 Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Sound C90) Thanh 1.018 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Dura-filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Hilti CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít Dura Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 BE 14 M 2.1 Keo chống thấm weber Kg 0.84 Keo dán gạch Kg 7.35 Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm Tấm 0.782 Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm Tấm 0.782 Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U) Thanh 0.236 Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall C) Thanh 1.018 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Dura-filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Hilti CP606 Tuýp 0.5 Vít kỳ lân 25mm Kg 0.033 Vít Dura Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 BE 14 M 2.1 Keo chống thấm weber Kg 0.84 Keo dán gạch Kg 7.35 Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm Tấm 0.782 Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U76) Thanh 0.236 Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Sound ( VT V-Sound C75) Thanh 1.018 Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 Thanh 0.088 Bông thủy tinh dày 50mm m2 1.05 Tắc kê thép 6mm Cái 1.212 Bột xử lý mối nối Dura-filler Bao 0.032 Băng lưới Vĩnh Tường Cuộn 0.045 Hilti CP606 Tuýp 0.5 Vít Dura Kg 0.033 Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm Kg 0.003 Thanh thép lá VT Flat Strap Thanh 0.212 BE 14 M 2.1 Keo chống thấm weber Kg 0.84 Keo dán gạch Kg 7.35

You May Also Like

More From Author

+ There are no comments

Add yours