Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U52
|
Thanh
|
0.472 |
Thanh đứng VT V-WALL C51
|
Thanh
|
1.4 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75)
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/Ánh Kim/ 2 Tech/Vân Gỗ (Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm)
|
Tấm
|
3.15 |
Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600
|
Thanh
|
0.28 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200
|
Thanh
|
0.97 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600
|
Thanh
|
2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây
|
Thanh
|
0.27 |
Tender
|
Cái
|
1.2 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.2 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.2 |
Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000)
|
Thanh
|
0.412 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.58 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.58 |
Tender
|
Cái
|
1.93 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.93 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.93 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7.71 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chịu Ẩm dày 9mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000)
|
Thanh
|
0.412 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA (VTC-TIKA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.58 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.58 |
Tender
|
Cái
|
1.93 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.93 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.93 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7.71 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Vít đuôi cá đầu dẹp 13mm
|
Kg
|
0.014 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Tấm thạch cao Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75)
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.034 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Tiêu Chuẩn dày 9mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Tender
|
Cái
|
1.57 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.57 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.57 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/ Ánh Kim/ 2 Tech/ Vân Gỗ (Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm)
|
Tấm
|
3.15 |
Thanh xương chính VT-SmartLINE Plus 3660/3600
|
Thanh
|
0.28 |
Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 1220/1200
|
Thanh
|
0.97 |
Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 610/600
|
Thanh
|
2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây
|
Thanh
|
0.27 |
Tender
|
Cái
|
1.2 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.2 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.2 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U76)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C75)
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Siêu Chịu Ẩm dày 9mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Tender
|
Cái
|
1.57 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.57 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.57 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
|
Tấm
|
0 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc tiêu chuẩn dày 9mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Bông Thủy tinh 12kg/m3
|
m2
|
1.05 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Tender
|
Cái
|
1.57 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.57 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.57 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm sợi đá Eurocoustic dày 15mm,22mm
|
Tấm
|
3.15 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 3660/3600)
|
Thanh
|
0.28 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 1220/1200)
|
Thanh
|
0.97 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus (VT-TopLINE Plus 610/600)
|
Thanh
|
2.12 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VT 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây
|
Thanh
|
0.27 |
Tender
|
Cái
|
1.2 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.2 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.2 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Tấm thạch cao Siêu Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Tấm thạch cao Chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Tấm thạch cao Habito 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Tấm thạch cao Gyptone 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Thanh khung xương Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.53 |
Pát Phủ Tường
|
Cái
|
2.12 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Bông Thủy tinh 12.5kg/m3 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít Kỳ Lân 25mm
|
Kg
|
0.014 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chống Cháy dày 15mm
|
Tấm
|
0.76 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường BASI (VTC-BASI 3050)
|
Thanh
|
0.45 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.83 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty ren
|
Thanh
|
0.48 |
Bông đá 50mm, tỷ trọng 48kg/m3
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
2 |
Con tán và long đền
|
Cái
|
4 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.018 |
Vít đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.016 |
Tấm Thạch Cao Gyptone dày 12.5mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.49 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.42 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.69 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.69 |
Tender
|
Cái
|
2.39 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
2.39 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
2.39 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
6 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.173 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Tấm
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Tấm
|
1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Tấm
|
0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm
|
Tấm
|
1.564 |
Tấm thạch cao siêu chịu ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 9mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL U52)
|
Thanh
|
0.472 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-WALL C51)
|
Thanh
|
2.036 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 55mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Tender
|
Cái
|
1.57 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.57 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.57 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít Dura 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-SHAFT J
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SHAFT CH
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh đứng VT V-SHAFT RC
|
Thanh
|
0.16 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít Kỳ Lân 25mm
|
Kg
|
0.014 |
Vít Kỳ Lân 40mm
|
Kg
|
0.014 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao Gyproc Habito
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít habito 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
2.346 |
Thanh nằm VT V-WALL U52
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C51
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
0.763 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
2.1 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
2.346 |
Thanh nằm VT V-Wall U76
|
Thanh
|
0.471 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
1.463 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
2.1 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm
|
Tấm
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-Wall U52
|
Thanh
|
1.463 |
Thanh đứng VT V-WALL C51
|
Thanh
|
0.471 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
2.1 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm
|
Tấm
|
1.955 |
Thanh nằm VT V-Wall U76
|
Thanh
|
1.463 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.471 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
2.1 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.173 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm
|
Tấm
|
1.173 |
Thanh nằm VT V-Wall U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
0.763 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
2.1 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U52
|
Thanh
|
0.472 |
Thanh đứng VT V-WALL C51
|
Thanh
|
1.4 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.173 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.391 |
Thanh nằm VT V-WALL U92
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.0225 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm
|
m2
|
2.1 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm
|
m2
|
1.05 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít kỳ lân 40mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Keo Hilti-CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.034 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm
|
Kg
|
0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus in lụa/ ánh kim
|
Tấm
|
3.15 |
Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600
|
Thanh
|
0.28 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200
|
Thanh
|
0.97 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600
|
Thanh
|
2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây
|
Thanh
|
0.27 |
Tender
|
Cái
|
1.2 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.2 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.2 |
Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm
|
Tấm
|
0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA (VTC-ALPHA 4000)
|
Thanh
|
0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.36 |
Thanh ty dây D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm
|
Thanh
|
0.47 |
Tender
|
Cái
|
1.57 |
Pát 2 lỗ
|
Cái
|
1.57 |
Tắc kê thép
|
Cái
|
1.57 |
Khóa liên kết
|
Cái
|
7 |
Băng giấy Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler
|
Bao
|
0.016 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.024 |
Tấm xi măng sợi Duraflex
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U92)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Sound C90)
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Hilti CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít Dura
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
BE 14
|
M
|
2.1 |
Keo chống thấm weber
|
Kg
|
0.84 |
Keo dán gạch
|
Kg
|
7.35 |
Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm
|
Tấm
|
0.782 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall C)
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Hilti CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít kỳ lân 25mm
|
Kg
|
0.033 |
Vít Dura
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
BE 14
|
M
|
2.1 |
Keo chống thấm weber
|
Kg
|
0.84 |
Keo dán gạch
|
Kg
|
7.35 |
Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm
|
Tấm
|
0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall (VT V-Wall U76)
|
Thanh
|
0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Sound ( VT V-Sound C75)
|
Thanh
|
1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22
|
Thanh
|
0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm
|
m2
|
1.05 |
Tắc kê thép 6mm
|
Cái
|
1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler
|
Bao
|
0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường
|
Cuộn
|
0.045 |
Hilti CP606
|
Tuýp
|
0.5 |
Vít Dura
|
Kg
|
0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm
|
Kg
|
0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap
|
Thanh
|
0.212 |
BE 14
|
M
|
2.1 |
Keo chống thấm weber
|
Kg
|
0.84 |
Keo dán gạch
|
Kg
|
7.35 |
+ There are no comments
Add yours